Có 2 kết quả:
和平談判 hé píng tán pàn ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ • 和平谈判 hé píng tán pàn ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ
hé píng tán pàn ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peace negotiations
Bình luận 0
hé píng tán pàn ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢˊ ㄆㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peace negotiations
Bình luận 0